Có 2 kết quả:
柔軟 róu ruǎn ㄖㄡˊ ㄖㄨㄢˇ • 柔软 róu ruǎn ㄖㄡˊ ㄖㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mềm dẻo, mềm mại
Từ điển Trung-Anh
soft
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mềm dẻo, mềm mại
Từ điển Trung-Anh
soft
Bình luận 0